Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 98 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 2 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 3 A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14083
  • 4 A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19945
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 5 Bài giảng Giới thiệu chuyên ngành Quản lý Hàng hải/ Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11131%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20Gi%E1%BB%9Bi%20thi%E1%BB%87u%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20QLHH.pdf
  • 6 Bài giảng Giới thiệu chuyên ngành Quản lý Hàng hải/ Nguyễn Xuân Long . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11131%20-%20Ebook%20TLHT%20-%20Gi%E1%BB%9Bi%20thi%E1%BB%87u%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh%20QLHH.pdf
  • 7 Bài giảng kỹ thuật học sâu và ứng dụng/ Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải
    8 Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14111
  • 9 Bài giảng tin học chuyên ngành/ Đào Quang Dân . - Hải phòng,: Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 18105
  • 10 Business venture 1 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1997 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Roger-Barnard_1997.pdf
  • 11 Business venture 1 : Student book / Roger Barnard, Jeff Cady . - New ed. - Oxford : Oxford University Press, 2000 . - 95p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-1_Student-book_Roger-Barnard_2000.pdf
  • 12 Business venture 2 / Roger Barnard, Jeff Cady . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 111p
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.24
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-venture-2_Roger-Barnard_1996.pdf
  • 13 Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14559
  • 14 Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14558
  • 15 Chương trình ĐT chuyên ngành KTVT Thủy - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14557
  • 16 Chương trình ĐT chuyên ngành KTVTB - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14556
  • 17 Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14560
  • 18 Coursebook computer vision/ Nguyen Huu Tuan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2018
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14588
  • 19 Demotivation factors to learn english for english major students at Vietnam maritime university / Nguyễn Thị Cúc, Hoàng Hải Khánh, Ngô Tùng Lâm, Nguyễn Thị Thanh Thảo, Vũ Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20361
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 20 Đề cương thực tập chuyên ngành / Bộ môn Kinh tế Ngoại thương . - Hải Phòng : Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15060
  • 21 Điện tử công suất : Hướng dẫn sử dụng PSIM / Phạm Quang Huy, Lê Hoàng Minh, Lê Nguyễn Hồng Phong . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 379tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07427, PD/VT 07428, PM/VT 09951-PM/VT 09953
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Ecommerce development/ Tadaro Smith . - H. : Kinh tế Quốc dân, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14074
  • 23 Economics of Meritime transport, theory and practice/ McConville . - American : Withrby, 1999
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14073
  • 24 Embedded systems architecture / Al.M. Zied . - America : Elsevier Inc, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14535
  • 25 English for banking and finance. 1, Course book / Marjorie Rosenberg ; Series editor by David Bonamy . - 79p. : colour illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.0071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-banking-and-finance-1_Rosemary-Richey_2011.pdf
  • 26 English for business communication : Student's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2002 . - iv, 174p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Student's-book_Simon-Sweeney_2002.pdf
  • 27 English for business communication : Teacher's book / Simon Sweeney . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2003 . - 121p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-business-communication_Teacher's-book_2ed_Simon-Sweeney_2003.pdf
  • 28 English for environment studies : For internal use only / Đại học Thủ Dầu Một - Bình Dương . - Bình Dương : Đại học Thủ Dầu Một, 20?? . - 74p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-for-environment-studies.pdf
  • 29 English for institutes of chemical technology / S.Sh. Malaya . - M. : Higherschool, 1975 . - 141 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00799
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 English for marine engine students and ship engineers . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2009 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25402 0001-HH/25402 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 98 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :